Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a turn” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.435) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´tresful /, tính từ, Đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, (như) distressing, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressing...
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • Idioms: to be burnt alive, bị thiêu sống
  • / θi:´ə:dʒik /, thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgical , witching , wizardly
  • mảnh hợp kim cứng, mũi cacbit, mũi hợp kim cứng (khoan), turning tool with carbide tip, dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng
  • dòng điện trở về, dòng trở về, dòng rò, return current coefficient, hệ số dòng trở về
  • / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting , scornful , yelling , derisive , mocking , satiric , satirical , scoffing , sneering
  • / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, antsy * , anxious , apprehensive , edgy , excitable , fidgety , high-strung...
  • tenxơ đo cong, projective curvature tension, tenxơ độ cong ảnh
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
  • Thành Ngữ:, to be turned out of house and home, bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà
  • / fə´givəbl /, tính từ, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, venial , trivial , pardonable , excusable
  • bộ làm ẩm không khí, van điều khiển khí nén, bộ điều chỉnh gió, clapê gió, van điều tiết không khí, return air damper, clapê gió hồi
  • / ´bli:kli /, phó từ, thất vọng, chán chường, the mendicant turns away bleakly, người hành khất quay lưng đi với vẻ chán chường
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, sensitive to change in temperature, nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, sensitive to change in weather, nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, to change the position of, thay đổi...
  • / leɪð /, Danh từ: máy tiện ( (cũng) turning lathe), Ngoại động từ: tiện (vật gì), hình thái từ: Xây...
  • bật lại, lò xo hoàn lực, lò xo hồi phục, lò xo kéo về, lò xo phản hồi, rút lại, throttle return spring, lò xo hoàn lực bướm ga
  • / ´raund¸trip /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ hồi (như) return, round-trip ticket, vé khứ hồi
  • nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm
  • / [´wɔ:də] /, Danh từ, giống cái .wardress: cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, turnkey , warden
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top