Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go across” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.002) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • / ´krɔs¸pɔint /, Kỹ thuật chung: giao điểm, electronic crosspoint, giao điểm điện tử, metallic crosspoint, giao điểm kim loại, reed relay crosspoint, giao điểm của rơle cọng từ, scr...
  • nối ngang (điện), nối ngang, nối chéo, thanh nối, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo...
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • độ dốc ngang, dốc ngang, độ dốc ngang, crossfall , cross slope, độ dốc ngang
  • mặt cắt ngang, tiết diện ngang, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang
  • diện tích mặt cắt,, diện tích mặt cắt, diện tích tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt của bê tông, cross sectional area,...
  • cross-tile indexing,
  • thiết diện, diện tích mặt cắt ngang, diện tích mặt cắt, diện tích mặt cắt ngang, tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt...
  • như noughts and crosses,
  • bệ ngang, crossbed-milling machine, máy phay bệ ngang
  • hàm tương quan, cross-correlation function, hàm tương quan chéo
  • khung nối mạch đường (điện thoại), thanh xuyên crossbar,
  • / 'krɔswə:d /, Danh từ: Ô chữ, cross-word puzzle, trò chơi ô chữ
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • điểm về không, current zero crossing, điểm về không của dòng điện
  • / 'krɔs,hediŋ /, Danh từ: tiểu mục (ở một cột báo) ( (cũng) cross-heading),
  • bình dập hồ quang, bình nổ, cross-jet explosion pot, bình dập hồ quang thổi ngang
  • nhiều vùng phụ, vùng phụ chéo, cross-subarea link, liên kết nhiều vùng phụ
  • / strə´bizmik /, như strabismal, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , squint-eyed , strabismal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top