Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go nuts” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kæ´ʃu: /, Danh từ: (thực vật học) cây đào lộn hột, cashew nuts, hạt điều
  • như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee
  • Thành Ngữ:, that accounts for the milk in the coconut, (đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
  • biên bản, biên bản, biên bản (cuộc họp), minutes for meetings, biên bản cuộc họp, minutes of meetings, biên bản các cuộc họp, board minutes, biên bản cuộc họp hội...
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • / rift /, Danh từ: Đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ vật), sự nứt rạn, mối bất hoà; sự không đồng ý (về tình cảm giữa bạn bè..),...
  • ngoại ngân sách, extra-budgetary accounts, chương mục ngoài ngân sách, extra-budgetary accounts, tài khoản ngoài ngân sách, extra-budgetary accounts, trương mục ngoài ngân sách,...
  • sự phá đê quai, vết nứt, nứt [sự làm nứt],
  • vết nứt hướng tâm, vết nứt ở lõi (gỗ), vết nứt xuyên tâm (gỗ), kẽ nứt, vết nứt,
  • nútaschoff và tawara,
  • bệnh nấm crynebacterium minutissimium,
  • Danh từ: cái nút, cái nút chai, Ngoại động từ: nút, Hình Thái Từ: cái nút,...
  • / ´skizə¸ka:p /, Danh từ: (thực vật học) quả nứt; quả nẻ, Kinh tế: quả nẻ, quả nứt,
  • đường kính bên ngoài, đường kính ngoài, pipeline outside diameter, đường kính ngoài của đường ống, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • Ngoại động từ .outswore; .outsworn: nguyền rủa nhiều hơn (ai),
  • tấm ốp góc, tấm sắt tam giác, tấm góc, tấm nối (đóng tàu), tấm giữ góc, tấm nối góc, bản mã, bản nút, bản tiếp điểm, =bản nút, bản tiết điểm, thanh đệm,
  • bề mặt gồ ghề của vết nứt, phần thô của vết nứt,
  • Ngoại động từ .outswam; .outswum: bơi giỏi hơn,
  • / ‚ɪntə(r)'stɪʃl /, Tính từ: (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở, (giải phẫu) kẽ, giữa các nút, ngoài nút, liên nút, choán hết 1 trang web riêng, interstitial cell, tế bào kẽ, interstitial...
  • / kiηk /, Danh từ: nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top