Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go out with” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • / in´spaiə /, Ngoại động từ: inspire sb to sth, inspire sb with sth = inspire sth in sb, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm, Nghĩa chuyên ngành: hút vào,
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Thành Ngữ:, to fall within, n?m trong, g?m trong
  • Thành Ngữ:, to play ducks and drakes with, duck
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, within an inch of, suýt nữa, gần
  • Idioms: to be out with one 's mash, Đi dạo với người yêu
  • Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về gì đó),
  • Thành Ngữ:, to serve somebody with the same sauce, o serve somebody out
  • oil with special additives to make it compatible with friction clutches arid bands., dầu hộp số tự động, các hộp số tự động sử dụng dầu truyền động riêng,
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
  • Thành Ngữ:, to fall into line with, d?ng ý v?ii
  • quá khứ phân từ (cổ) của withhold,
  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top