Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go wading” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.056) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wɔdi /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội), (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wadingỵbird), Xây...
  • / 'wɔdə /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội), (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wadingỵbird), a pair of...
  • / 'krɔshed /, Danh từ: (như) cross-heading, (kỹ thuật) cái ghi, (kỹ thuật) con trượt,
  • / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading...
  • sự đọc nhãn, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu, omr ( opticalmark reading ), sự đọc dấu hiệu quang học, optical mark reading, sự đọc dấu hiệu quang, optical mark reading (omr),...
  • lề đường, vỉa đường, road shoulder grading, sự san lề đường
  • / 'krɔs,hediŋ /, Danh từ: tiểu mục (ở một cột báo) ( (cũng) cross-heading),
  • / iks´presiv /, Tính từ: có ý nghĩa, diễn cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, expressive reading, sự đọc...
  • Thành Ngữ:, to be in leading-strings, (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ
  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • / 'feidiη /, Danh từ: (rađiô) sự giảm âm, Ô tô: sự mờ dần, Toán & tin: (vật lý ) fading; sự phai màu, Xây...
  • danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ đồng nghĩa: noun, diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading...
  • / ´li:diη¸striηz /, danh từ số nhiều, dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi), to be in leading-strings, (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ
  • tải xuống, automatic font downloading, tự động tải xuống phông ngữ, downloading time, thời gian tải xuống
  • bên thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, hợp đồng thuê tàu (phi cơ hoặc xe), hợp đồng thuê tàu, charter party bill of lading, vận đơn tàu thuê (vận đơn theo hợp đồng thuê tàu), charter party bill of lading, vận đơn...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • bể bơi, bể tắm, Từ đồng nghĩa: noun, lap pool , natatorium , plunge bath , pool , swimming bath , swimming hole , wading pool
  • danh từ, bể nước nông để trẻ con có thể lội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như wading pool,
  • (viết tắt) (floating storage offloading) - tầu chứa dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top