Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gobble up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • that's all double dutch to me!, nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!, double dutch, lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu, to talk double dutch, nói khó hiểu
  • máy làm lạnh khí, bộ làm mát bằng khí, dàn lạnh khí, giàn lạnh khí, double-pipe gas cooler, dàn lạnh khí ống lồng, double-pipe gas cooler, giàn lạnh khí ống lồng
  • thiết bị di động, international mobile equipment identity (imei), danh tính thiết bị di động quốc tế, maintenance entities (tmn) or mobile equipment (me), các cơ cấu bảo dưỡng (tmn) hoặc thiết bị di động
  • dịch vụ điện thoại, mobile telephone service, dịch vụ điện thoại di động, plain old telephone service (pots), dịch vụ điện thoại cũ, public mobile telephone service (pmts), dịch vụ điện thoại di động công cộng,...
  • cần trục tự hành, cần trục ô tô, máy trục tự hành, máy trục di động, xe cẩu, xe nhấc hàng, mobile crane with pile driver, máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô, boom and jib mobile crane, máy trục (di động) có...
  • động cơ lồng sóc, double cage motor, động cơ lồng sóc kép, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
  • tài khoản kép, double account form of balance sheet, hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản, double account system, hệ thống tài khoản kép
  • máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping machine, máy bào ngang kép
  • / bi'treiəl /, Danh từ: sự phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, deception , dishonesty , double-crossing , double-dealing...
  • Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản gốm, double-sided printed circuit, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed circuit board,...
  • Nghĩa chuyên ngành: thư viện cho mượn (sách), Từ đồng nghĩa: noun, bookmobile , circulating library , county library , mobile library , municipal library , school library...
  • tốc độ bít, tốc độ bốt, tốc độ dữ liệu, data rate change (drc), thay đổi tốc độ dữ liệu, data rate select (drs), chọn tốc độ dữ liệu, double data rate (ddr), tốc độ dữ liệu gấp đôi, double data...
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • hocblenđit,
  • granit hocblen,
  • granit hocblen,
  • không gian sôbôlép,
  • nhiều vật, many-body effect, hiệu ứng nhiều vật, many-body problem, bài toán hệ nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật...
  • đá phiến hocblen,
  • / ru:bl /, như rouble,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top