Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grandstand play” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to play someone false, nhu false
  • Thành Ngữ:, play for time, kéo dài thời gian
  • Thành Ngữ:, to play out, c? nh?c ti?n dua
  • / ´plætinəm /, Danh từ: platin, bạch kim, Cơ - Điện tử: platin, bạch kim (pt), Hóa học & vật liệu: pt, Ô...
  • Thành Ngữ:, to play with fire, chơi với lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to play host to sb, đón tiếp ai, nghinh tiếp ai
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • Thành Ngữ:, play a waiting game, dùng cách hoãn binh
  • Thành Ngữ:, to play into sb's hand, làm l?i cho d?i th? c?a mình
  • Thành Ngữ:, to play the sedulous ape, tập viết văn bằng cách bắt chước
  • Thành Ngữ:, to play first fiddle, giữ vai trò chủ đạo
  • Thành Ngữ:, to play low, đánh nhỏ (đánh cược, đánh cá)
  • Thành Ngữ:, to play second fiddle, ở địa vị phụ thuộc
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • Thành Ngữ:, to play one's card well, chơi nước bài hay ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to play first ( second ) fiddle, nhu fiddle
  • Thành Ngữ:, to play bell ( the mischief ), gieo tai ho?, tàn phá, phá phách
  • / ´plæti¸nɔid /, Danh từ: platinoit (hợp kim),
  • / ´plætinəs /, tính từ, (hoá học) (thuộc) platin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top