Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grow dark” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.442) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning , doing well , expanding , exuberant , going strong , growing , in full swing , in the pink , in...
  • Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các nhà kinh tế sử dụng nhằm mô tả quá trình hồi phục sau suy thoái của một nền...
  • / əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty...
  • khoang tối, khoảng tối, cathode dark space, khoảng tối catot, crookes dark space, khoảng tối crookes, faraday dark space, khoảng tối faraday, hittorf dark space, khoảng tối hittorf
  • / ´dimnis /, danh từ, sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , duskiness , murkiness , obscureness , obscurity,...
  • Phó từ: mỗi năm, cho mỗi năm, hàng năm, growth rate per annum, tỉ lệ, mức tăng trưởng (bình quân) hàng năm, per annum rate, tỉ lệ hàng năm, rate per annum, tỉ lệ hàng năm
  • nhóm đặc biệt, special group on international standardized profiles (sgisp), nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
  • / ´bu:t¸lik /, ngoại động từ, liếm gót, bợ đỡ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, cringe , grovel , kowtow , slaver , toady , truckle , brownnose , fawn , flatter
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • Toán & tin: lớn, thô; toàn bộ, grôt, by the gros, đại lượng, great gros, grôt nhỏ, small gros, grôt nhỏ|
  • Danh từ, cũng grosular: (khoáng chất) groxularit, Địa chất: groxula,
  • Thành Ngữ:, a dark horse, horse
  • Thành Ngữ:, to grow in, mọc vào trong
  • Thành Ngữ:, to grow on trees, nhiều, thừa thải
  • Thành Ngữ:, to grow downwards, giảm đi, bớt đi
  • Thành Ngữ:, to grow up, lớn lên, trưởng thành
  • Idioms: to be dark -complexioned, có nước da ngăm ngăm
  • / grɔg /, Danh từ: grôc (rượu nặng pha nước), Nội động từ: uống grôc, Ngoại động từ: pha grôc, tráng (súc) (thùng...
  • Thành Ngữ:, to grow in momentum, được tăng cường mạnh lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top