Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grow dark” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.442) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to grow to, đạt tới, tới, lên tới
  • Thành Ngữ:, to grow grey in the service, già đời trong nghề
  • Thành Ngữ:, it doesn't grow on every hedge, cái đó hiếm thấy
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • Thành Ngữ:, to grow out of, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ
  • Thành Ngữ:, to let the grass grow under one's feet, đợi nước tới chân mới nhảy
  • / ´blækiʃ /, tính từ, hơi đen, đen đen, Từ đồng nghĩa: adjective, dark , dusky
  • /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders croatia on the west, bosnia and herzegovina on the northwest, serbia on the northeast and albania...
  • Thành Ngữ:, in the dark of the moon, lúc trăng non
  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
  • / ´grɔg¸ʃɔp /, danh từ, quán bán grôc, quán rượu,
  • Thành Ngữ:, to grow on ( upon ), nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
  • Thành Ngữ:, to grow down, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới
  • Thành Ngữ:, black ( dark ) horse, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
  • Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
  • nhiệt nóng đỏ, sự nóng đỏ, blood red heat, sự nóng đỏ sẫm, dark red heat, sự nóng đỏ sẫm
  • Thành Ngữ:, ill weeds grow apace, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước
  • ni-grô-sin (sơn đen), thuốc nhuộm nigrozin,
  • Thành Ngữ:, all cats are grey in the dark ( in the night ), (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top