Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Guồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.099) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngưỡng sai, ngưỡng sai hỏng, ngưỡng lỗi,
  • Idioms: to be awkward with one 's hands, Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng
  • ảnh gương, phép ánh xạ gương, Xây dựng: ảnh đối xứng gương, Điện lạnh: ảnh (trong) gương, Kỹ thuật chung: hình...
  • mức ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy,
  • ngưỡng dò tìm, ngưỡng tách sóng, ngưỡng phát hiện,
  • ngưỡng vi sai, ngưỡng phân biệt, ngưỡng phân biệt,
  • nguồn âm, nguồn âm thanh, dipole sound source, nguồn âm lưỡng cực, direct filed of sound source, trường định hướng của nguồn âm, quadrupole sound source, nguồn âm bốn cực, simple sound source, nguồn âm dừng, single-pole...
  • Danh từ: năng lượng nguồn, người khởi xướng, động cơ nguồn, động cơ phát lực, đầu máy kéo, động cơ chính, động cơ chủ lực, động cơ sơ cấp, động cơ chính, động...
  • Thành Ngữ:, to lie in one's teeth, nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo
  • / ¸indi´rekʃən /, Danh từ: hành động gián tiếp, thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận, sự không có mục đích, sự không có phương hướng, Nguồn...
  • / ´wɔpə /, Danh từ: (từ lóng) cái to lớn khác thường, Điều nói dối trơ trẽn; điều nói láo không ngượng mồm, Từ đồng nghĩa: noun, behemoth ,...
  • / ´ʃi:piʃnis /, danh từ, sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự ngượng ngùng,
  • Nội động từ: Đi loạng choạng; đi ngất ngưởng, (cổ) ấp úng; ngắc ngứ; nói lắp bắp,
  • / ¸misbi´li:f /, Danh từ: sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, agnosticism , heresy , miscreance , skepticism , unorthodoxy
  • rìa mao dẫn, lớp vật chất xốp ngay trên gương nước có thể giữ được nước trong những khoảng không nhỏ hơn nhờ hiện tượng mao dẫn (tính căng bề mặt của nước kéo nước hướng lên trên).
  • Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • / ʌn´pɔpjulə /, Tính từ: không được nhiều người ưa chuộng, không được nhiều người ngưỡng mộ, không được nhiều người ưa thích; không phổ biến, không nổi tiếng,...
  • / kən'fju:zd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ, Kỹ thuật chung: lẫn lộn, Từ đồng...
  • / ˈpɑːpjələr /, Tính từ: Được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếng, ( + with somebody) được ai ưa...
  • / ə'ʃeimd /, Tính từ: xấu hổ, hổ thẹn, ngượng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to feel ashamed, lấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top