Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Họa” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, Hóa học & vật liệu: bọc, gói, Điện: sự sơn phủ,
  • / ˈhɑrvɪst /, Danh từ: việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì), Ngoại...
  • / ri:ð /, Ngoại động từ: bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh, Đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ôm, ôm lấy, Nội...
  • / ´flɔrit /, Danh từ: (thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa), hoa nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, blossom , flower
  • / ´sʌbdi¸viʒən /, Danh từ: sự chia nhỏ ra; quá trình chia nhỏ ra; cái được chia nhỏ, chi nhánh, phân hiệu, Hóa học & vật liệu: sự chia nhỏ,...
  • Mục lục 1 /'ʤu:əlri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) 2.1.2 Nghệ thuật làm đồ kim hoàn 2.1.3 Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn /'ʤu:əlri/ Thông dụng Cách viết khác jewelry Danh từ Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) Nghệ thuật làm đồ kim hoàn Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn  
  • nước công nghiệp hóa, xứ kỹ nghệ, importing industrial country, nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu
  • / koʊt /, Danh từ: Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ hành,...
  • / kənˈsaɪnmənt /, Danh từ: sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán, Toán & tin: hàng hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • / ə'mælgəmeit /, Động từ: (hoá học) hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...), hình thái từ: Hóa...
  • / ʌn´snæp /, ngoại động từ, tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...), nội động từ, tụt khoá, hình thái từ
  • / freit /, Danh từ: hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở, tiền chuyên chở; cước phí, Ngoại động từ: chất hàng xuống...
  • / ´indi¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không tan, tính không hoà tan, tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững, tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...), Hóa...
  • / ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin, fomalin, Y học: một dung dịch chứa 40% formaldehyde...
  • hàng ngoại (hóa), hàng nhập (khẩu),
  • / in´θrɔ:l /, Ngoại động từ: mê hoặc, làm mê mệt, (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá, hình thái từ:,
  • công ty kinh doanh đa dạng (hóa) (nhiều loại),
  • Danh từ: (hoá học) nước nặng, Hóa học & vật liệu: nước nặng, Kỹ thuật chung: nước nặng (đơteri oxit), heavy water...
  • / di:´haidreit /, Ngoại động từ: (hoá học) khử nước, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: loại nước, khử nước,...
  • / fə'rainə /, Danh từ: bột (gạo...), chất bột, (hoá học) tinh bột, (thực vật học) phấn hoa, Từ đồng nghĩa: noun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top