Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Họa” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá,...
  • / ´nju:trə¸laiz /, Ngoại động từ: (quân sự) trung lập hoá, (hoá học) trung hoà, làm mất tác dụng, vô hiệu hóa, hình thái từ: Toán...
  • / klouk /, Danh từ: Áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, Ngoại động từ: mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • / ¸ɔksidʒi´neiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự oxy hoá, Hóa học & vật liệu: bão hòa oxi, Kỹ thuật chung: sự oxy hóa,...
  • / ´ɔksi¸deit /, Ngoại động từ: làm gì, (hoá học) oxy hoá, Nội động từ: gỉ, (hoá học) bị oxy hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´mekə¸naiz /, Ngoại động từ: cơ khí hoá, (quân sự) cơ giới hoá, Kinh tế: cơ giới hóa, Từ đồng nghĩa: verb, equip...
  • / di:¸fɔsfərai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử phôtpho, Hóa học & vật liệu: loại photpho, sự tách phôtpho, tách photpho,
  • / 'ælkəlaiz /, Ngoại động từ: (hoá học) kiềm hoá, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kiềm hóa,
  • / nai´treiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự nitro hoá, Cơ - Điện tử: sự thấm nitơ, sự nitro hóa, Hóa học & vật liệu:...
  • / ʌη´klouk /, Ngoại động từ: cởi áo choàng; lột vỏ ngoài, (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt, Nội động từ: cởi áo choàng, Hình...
  • / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như) overcoating, Ngoại động từ: phủ thêm một lớp sơn,...
  • Danh từ: (hoá học) khí ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không khí trong lành, sảng khoái, Hóa học & vật liệu:...
  • / fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học & vật liệu: photphoric, phosphoric acid, axit photphoric, phosphoric acid, axit...
  • / ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật liệu: lên hoa, Từ đồng nghĩa: verb, blossom , blow...
  • / di´flauə /, Ngoại động từ: làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, assault...
  • / ´ɔktæd /, Danh từ: nhóm tám, bộ tám, (hoá) nguyên tố hoá trị tám, Hóa học & vật liệu: hóa trị tám,
  • / ´ekstri¸keit /, Ngoại động từ: gỡ, gỡ thoát, giải thoát, (hoá học) tách ra, cho thoát ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ri:´ækti¸veit /, Ngoại động từ: phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì), (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´hælədʒə¸neit /, ngoại động từ, (hoá học) halogen hoá, hình thái từ,
  • Ngoại động từ: cách mạng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, to revolutionize science, cách mạng hoá nền khoa học,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top