Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Habite” Tìm theo Từ | Cụm từ (408) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate
  • / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform , get used to , habituate , harden...
  • buồng ở, phòng ở, minimum habitable room height, chiều cao tối thiểu của phòng ở
  • Thành Ngữ:, forbidden ( prohibited ) degrees, (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau
  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • naphtabitum,
  • / ´kɔpju¸leit /, Nội động từ: giao cấu, giao hợp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be carnal , bed , breed , cohabit...
  • / ´beiðiη /, danh từ, sự tắm rửa, bathing-cap, mũ tắm, bathing prohibited !, cấm tắm!
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
  • Tính từ: tỏ ra bình tĩnh, tỏ ra tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained...
  • / 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình, Từ đồng nghĩa: noun, consuetude , habit , manner , practice...
  • / 'hæbitæt /, Danh từ: môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người), Cơ khí & công trình: nơi sống, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to laugh somebody out of some habit, cười người nào để cho bỏ một thói gì đi
  • Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, an engrained habit, một thói quen ăn sâu
  • Phó từ: không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được, an unspeakably vile habit, một thói quen đê tiện không thể nói...
  • ổ trục lót babit, ổ trục phủ babit,
  • buồng làm khô, buồng sấy, tủ sấy, freeze-drying cabinet, buồng sấy đông, freeze-drying cabinet, buồng sấy thăng hoa
  • / ´di:p¸ru:tid /, tính từ, Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế, Từ đồng nghĩa: adjective, a deep-rooted habit, thói quen ăn sâu bắt rễ vào người, a deep-rooted prejudice, thành kiến dai,...
  • Thành Ngữ:, bathing prohibited !, cấm tắm!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top