Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hairbreadth escape” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have a narrow ( hairbreadth ) escape, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
  • api của server nestcape (netscape),
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
  • như hairbreadth,
  • hãng netscape,
  • giao diện ứng dụng web (netscape),
  • bộ quản lý server netscape (netscape),
  • phím thoát, phím escape, phím thoát,
  • Thành Ngữ:, a blot on the landscape, cái làm mất vẻ đẹp chung, cái làm mất mỹ quan chung
  • Idioms: to have a miraculous escape, trốn thoát một cách kỳ lạ
  • mã escape, mã thoát,
  • chương trình netscape communicator,
  • Thành Ngữ:, word escapes one's lips, nói lỡ lời
  • giao diện lập trình cho netscape server,
  • / di´kæmpmənt /, danh từ, sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, Từ đồng nghĩa: noun, break , breakout , escapement , flight , getaway
  • liên kết dữ liệu, balanced data link, liên kết dữ liệu cân bằng, data link attached loop, vòng gắn liên kết dữ liệu, data link escape, thoát liên kết dữ liệu, data link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link...
  • / əb'skɔndə /, danh từ, người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, absentee , bolter , escapee , quitter , truant
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • giao diện lập trình cho netscape server,
  • / ´lænd¸skeipist /, như landscape-painter,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top