Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hard on the eyes” Tìm theo Từ | Cụm từ (229.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tôi không khí, tôi trong không khí, air-hardened steel, thép tôi không khí
  • / ´bi:di /, Tính từ: nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng, beady eyes, mắt tròn và sáng
  • Thành Ngữ:, to open one's eyes, m? to m?t, t? v? ng?c nhiên
  • Thành Ngữ:, to be all eyes, eye
  • Idioms: to have a cast in one 's eyes, hơi lé
  • Thành Ngữ:, to lift up one's eyes, ngước nhìn, nhìn lên
  • Thành Ngữ:, to lose favour in sb's eyes, mất sự đồng tình của ai
  • Thành Ngữ:, to open someone's eyes, làm cho ai tr? m?t ra; làm cho ai sáng m?t ra
  • / ´mju:liʃnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương bướng, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , obstinateness , pertinaciousness...
  • / ´tiəlis /, Tính từ: không khóc, ráo hoảnh (mắt), with tearless grief, buồn lặng đi không khóc được, tearless eyes, mắt ráo hoảnh
  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • / ¸pig´hedidnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • / ´ha:d¸drɔ:n /, Kỹ thuật chung: kéo nguội, (adj) được kéo nguội, kéo nguội (dây thép), hard-drawn copper, đồng kéo nguội
  • Thành Ngữ:, to throw dust in somebody's eyes, loè ai
  • / ´swimiη /, danh từ, sự bơi, tính từ, bơi, dùng để bơi, Đẫm nước, ướt đẫm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, swimming eyes, mắt đẫm lệ, floating , natant , natatorial , natatory,...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / ´ha:d¸bɔild /, tính từ, luộc chín (trứng), (nói về người) cứng rắn, sắt đá, không có tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, callous , firm , hard as nails , hard-line * , hard-nosed...
  • Idioms: to have eyes at the back of one 's heart, có mắt rất tinh vi
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • phương trình richardson-dushman,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top