Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hass” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.928) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: hấp tấp, bốc đồng, Từ đồng nghĩa: adverb, hastily , impetuously , carelessly , foolishly , rashly
  • / dʒu:iʃ /, Tính từ: (thuộc) người do thái, Từ đồng nghĩa: adjective, hasidic , hebrew , judaistic , semitic
  • Tính từ: bị sét đánh, (nghĩa bóng) sửng sờ, kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: adjective, agape , aghast , astounded...
  • / ´dai¸feiz /, Tính từ, cũng diphasic: hai pha; hai kỳ; hai giai đoạn, Kỹ thuật chung: hai hướng, hai pha,
  • Phó từ: (thông tục) ngay tức khắc, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, apace , posthaste , quick , quickly,...
  • / ´hæʃiʃ /, Danh từ: hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở thổ-nhĩ-kỳ, Ân-độ...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / æ'feizjə /, Danh từ: (y học) chứng mất ngôn ngữ, Y học: mất ngôn ngữ (loạn phối hợp từ), motor aphasia, chứng mất ngôn ngữ vận động
  • / 'kreizili /, Phó từ: say mê, say đắm, Điên cuồng, rồ dại, xộc xệch, ọp ẹp, Từ đồng nghĩa: adverb, irrationally , hastily , madly , rashly , witlessly...
  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
  • Tính từ: thuộc/có polychasium,
  • Thành Ngữ:, in/out of phase, cùng/lệch pha
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • / 'ɔbdʤə:geit /, Ngoại động từ: trách móc, quở trách, mắng nhiếc, Từ đồng nghĩa: verb, bawl out , castigate , censure , chastise , chew out * , chide , give...
  • / ´tʌη¸taid /, Tính từ: im lặng, làm thinh (vì e thẹn, bối rối), mắc tật líu lưỡi, Từ đồng nghĩa: adjective, aghast , amazed , astounded , at a loss for...
  • Thành Ngữ:, in haste, vội vàng, hấp tấp
  • Thành Ngữ:, to settle somebody's hash, settle
  • (viết tắt) của .he .is, .he .has:,
  • / ə´peis /, Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, Từ đồng nghĩa: adverb, ill news runs ( flies ) apace, tin dữ lan nhanh, posthaste , quick , quickly , rapidly , speedily , swiftly,...
  • Danh từ, số nhiều dichasia: xim hai ngã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top