Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have qualms” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự kiểm tra chất lượng, sự kiểm tra chất lượng, water quality monitoring, sự kiểm tra chất lượng nước
  • living standard, quality of life,
  • / ´skwɔlidnis /, như squalidity,
  • công tác thi công, constructional work quality, chất lượng công tác thi công
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
  • đường bao đồng mức âm, đường đẳng âm lượng, đường đồng mức âm, normal equal-loudness level contour, đường đồng mức âm tiêu chuẩn
  • hệ thống xung, single equalizing pulse system, hệ thống xung san bằng duy nhất
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • / si´kwelə /, Danh từ, số nhiều .sequalae: Y học: di chứng, si'kwi:li :, (y học) di chứng, di tật
  • chuyển động (tịnh tiến) qua lại, chuyển động tịnh tiến qualại,
  • phép thử trình độ, kiểm tra tay nghề, chất lượng, tay nghề, tool-qualification test, sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
  • được quy định, được ước định, Tính từ: như được quy định, the goods are not of the quality, hàng hoá không có phẩm chất như được...
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, pool quality goods, hàng phẩm chất kém
  • chất lượng phần mềm, software quality metric, hệ đo chất lượng phần mềm
  • phẩm chất hàng đến, arrival quality terms, điều kiện về phẩm chất hàng đến
  • Tính từ: dễ kiếm được, rẻ tiền, qualified staff are two-a-penny at the moment, lúc này nhân viên có khả năng thì rất dễ kiếm
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
  • hệ thống phần mềm đa truy nhập của qualcomm,
  • / ʌn´i:kwəld /, Tính từ: không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song, hơn tất cả những người khác, unequalled in heroism, anh hùng không ai sánh kịp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top