Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have qualms” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng dỡ lên bờ, phẩm chất hàng đến, phẩm chất lên bờ, chất lượng xác định khi hàng dỡ lên bờ, landed quality term's, điều kiện phẩm chất hàng đến, landed quality terms, điều kiện phẩm chất hàng...
  • / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, miniature traveling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • như equalize,
  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
  • phiên bản celp độc quyền của qualcomm,
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • dự trữ cân bằng, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng
  • / ´skweiməs /, như squamose, Y học: có vảy, có vảy da,
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, poor quality goods, hàng phẩm chất kém
  • Phó từ: tử tế, hoà nhã, đáng yêu, she always behaves amiably towards everyone, cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người
  • / ´ɔ:dinərili /, Phó từ: theo cách bình thường, nói chung, thông thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, behave...
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ´filtr'əbl /, Tính từ: có thể lọc được, qualọc được,
  • thượng hạng, first-rate quality, phẩm chất thượng hạng
  • ăng ten sóng, leaky-wave antenna, ăng ten sóng rò, progressive-wave antenna, ăng ten sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, standing-wave antenna, ăng ten sóng đứng, traveling-wave antenna, ăng ten sóng tiến, traveling-wave...
  • bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • báo cáo vị trí vệ tinh tự động của qualcomm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top