Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoá sinh học” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lækteit /, Danh từ: (hoá học) lactat, Nội động từ: tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa, hình thái từ: Hóa...
  • / houst /, Danh từ: chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, Đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ...
  • Danh từ: (sinh học) sự tự dưỡng hoá học,
  • / di´souʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + from) phân ra, tách ra, (hoá học) phân tích, phân ly, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • / ´kɔ:tə¸raiz /, Ngoại động từ: (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc), (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai, hình thái từ:...
  • / 'kɔmpaund /, Danh từ: (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự, doanh trại...), Tính từ: kép,...
  • bre / ,i:kə'nɒmɪk hoặc ,ekə'nɒmɪk /, name / ,i:kə'nɑ:mɪk hoặc ,ekə'nɑ:mɪk /, Tính từ: (thuộc) kinh tế, mang lại lợi nhuận, sinh lợi, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´silikə /, Danh từ: (hoá học) silic đioxyt (hợp chất của silic dưới dạng (như) thạch anh hoặc đá lửa và trong sa thạch và những đá khác), Hóa học...
  • / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình, (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền bắc hoạt động...
  • / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không kiên định, vật hay thay đổi, vật hay biến dạng, (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip,...
  • / ´sʌbdi¸viʒən /, Danh từ: sự chia nhỏ ra; quá trình chia nhỏ ra; cái được chia nhỏ, chi nhánh, phân hiệu, Hóa học & vật liệu: sự chia nhỏ,...
  • / ¸ɔ:gə´nɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học, Y học: môn học cơ quan, cơ quan học,
  • / 'vektə /, Danh từ: (toán học) vectơ (lượng vừa có độ lớn vừa có hướng; tốc độ..), (sinh vật học) sinh vật (nhất là côn trùng; đem truyền một bệnh hoặc sự lây nhiễm...
  • / me´tæbə¸laiz /, Ngoại động từ: (sinh vật học) chuyển hoá, Xây dựng: biến hóa, Kỹ thuật chung: biến thế,
  • Danh từ: (sinh vật học) hiện tượng phân đốt, (hoá học) hiện tượng đồng phân dị vị; hiện tượng metame, dị tính,
  • / lik'sivieit /, Ngoại động từ: (hoá học) ngâm chiết, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: ngâm chiết, ngâm rỉ, Kinh...
  • / 'fə:tilaizə /, Danh từ: phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai, Hóa học & vật liệu: phân bón, Xây...
  • / 'keisiɳ /, Danh từ: vỏ bọc, bao, Cơ khí & công trình: hộ, hộp bảo vệ, Hóa học & vật liệu: chống ống (khoan),...
  • / ¸histə´lɔdʒikl /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô,
  • / ˈgræfɪk /, Tính từ: (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top