Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoá sinh học” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸segmen´teiʃən /, Danh từ: sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc, Toán & tin: phân đoạn hóa,...
  • / ´sʌlfaid /, Danh từ: (hoá học) sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, gốc (hoá học) khác), Kinh tế: sunfit,
  • Tính từ: (sinh học) kích thích chuyển hoá, Y học: kích thích chuyển hoá,
  • / ´desi¸keitə /, Danh từ: bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy, Hóa học & vật liệu: bình làm khô, Toán & tin:...
  • / ´ɔ:bit /, Danh từ: (giải phẫu) ổ mắt, (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ), quỹ đạo, (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động, Ngoại động từ:...
  • / ¸paiərou´teknik /, Tính từ: (thuộc) pháo hoa; (thuộc) nghề làm pháo hoa, (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh, Hóa học & vật liệu: thuộc pháo hoa,...
  • / ¸mɔnou´veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị một, (sinh vật học) tính đơn trị, Kỹ thuật chung: hóa trị một,
  • / di:¸fɔsfərai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử phôtpho, Hóa học & vật liệu: loại photpho, sự tách phôtpho, tách photpho,
  • / ´voukə¸laiz /, Ngoại động từ: phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm, Hình Thái...
  • / ri'dʤenəreitə /, Danh từ: (kỹ thuật); (hoá học) máy tái sinh, bộ góp nhiệt, máy tái sinh, bộ sinh lại, bể tái sinh, bộ khôi phục, bộ hoàn sóng, bộ phục hồi xung, bộ tái...
  • Danh từ: nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer, nguyên tố đánh dấu, nguyên tố...
  • / ´saifəs /, Danh từ: (thực vật học) vòng nhỏ/ tràng hoa dạng phểu (ở một số hoa), (từ cổ,nghĩa cổ) cốc hai quai, thể chén; thể đài,
  • / 'lu:tiin /, Danh từ: (sinh vật học); (hoá học) lutein, hoàng thể tố, thể vàng, đihyđroxy-caroten,
  • / 'bækrɔs /, ngoại động từ, (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ), danh từ, (động vật) con vật lai ngược,
  • / di:'fɔsfəraiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử phôtpho, Hóa học & vật liệu: loại photpho, tách photpho,
  • / 'ælkəlaiz /, Ngoại động từ: (hoá học) kiềm hoá, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kiềm hóa,
  • / ¸mɔnou´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị một, (sinh vật học) đơn trị, Hóa học & vật liệu: thuộc monobazơ, Kỹ...
  • / ¸ɔ:θou´dʒenisis /, Danh từ: sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng, Hóa học & vật liệu: trực sinh,
  • Danh từ: (sinh vật học) cao đỉnh tác động nhân tạo; cao đỉnh phá hoang,
  • Danh từ (sinh học): thời kỳ đình dục, thời kỳ nghỉ sinh dục, thời kỳ nghỉ hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top