Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoen gỉ” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.998) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´blemiʃt /, Tính từ: không có vết nhơ, không hoen ố; hoàn thiện (thanh danh...), không có vết bẩn; sạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • long đền dẹp, long đền dẹt, vòng đệm dẹp, khoen chêm dẹt, gioăng dẹt, đĩa, gioăng, puli, ròng rọc, vật hình đĩa, vòng đệm, vòng đệm dẹt, vòng đệm phẳng,
  • quy trình schoenherr-hessberger,
  • khoen ốc kẹp, khoan ống kẹp,
  • Nghĩa chuyên nghành: schoenborn móc vết thương và khí quản,
  • / ¸ʌndi´faild /, Tính từ: không có vết nhơ, không bị ô uế, không bị giây bẩn, không bị hoen ố; trong sạch, tinh khiết, trinh; tân; trinh tiết trắng, không bị làm uế tạp, không...
  • vòng tựa (mái cupon), khoen chắn, vòng chịu, Địa chất: vành đỡ, vành đế, vành chính, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • Danh từ: (kỹ thuật) đinh khuy, bulông có khoen,
  • vòng lót đệm kín, khoen ép kín, khoan ép kín, long đen đệm, vòng đệm bit, vòng bít,
  • / ʌn´sʌlid /, Tính từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) không vết bẩn, không vết nhơ, không hoen, trong sạch, không bị lấm, không bị bẩn, không bị ô danh, không bị tai tiếng,
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
  • / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng...
  • / ´grɔgi /, Tính từ: say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững (đồ vật), Đứng không vững, chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...), yếu đầu gối (ngựa), Kỹ...
  • / mæg'niləkwənt /, Tính từ: hay khoe khoang, hay khoác lác; khoa trương; phóng đại; huênh hoang, tự phụ, tự khoe, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic...
  • sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes., sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí tác động đến sức khỏe...
  • khoen gắn cố định, khoen móc cáp cẩu,
  • / ʌn´saund /, Tính từ: không khoẻ, yếu, không tốt (hàng hoá..), có khuyết điểm, có sai lầm, có vết, có rạn nứt, không hoàn thiện, không có căn cứ, (nghĩa bóng) không chính...
  • / ,restə'reiʃn /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự trở lại, sự được trở lại (chốn cũ, trạng thái cũ); sự phục hồi (sức khoẻ), ( the restoration) thời...
  • vành chặt, khoen điều chỉnh, khoen chặn, vành đặt, vành thiết lập, vòng điều chỉnh, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng chặn, adjusting ring pin gasket, đệm cốt vòng điều chỉnh
  • sự đục rộng, sự khoan doa, sự khoét rộng, sự doa, sự doa, sự chà, sự khoan lỗ, sự khoan rộng (giếng), sự khoét lỗ, straight reaming, sự khoan doa thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top