Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holdup artist” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / a:´tistikli /, Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • / ´gænistə /, Danh từ, gannister: ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic),
  • ức chế hồidưỡng giả, kìm hãm hồi dưỡng giả,
  • / ¸ina:´tistik /, Tính từ: không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật, không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa:...
  • (thuộc) chuyển hóađường,
  • hoađực, hoa có nhụy,
  • thỏadục tình trong tư duy,
  • / ¸stætis´tiʃən /, Danh từ: nhà thống kê, người thống kê, Toán & tin: nhà thống kê, Kinh tế: chuyên viên thống kê,...
  • ức chế hồidưỡng, kìm hãm hồi dưỡng,
  • / a:´tistik /, Tính từ: (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo, Xây dựng: khiếu nghệ thuật, Từ...
  • pan-lib-hon (tên viết tắt các nước panama, liberia, hondurar là những nước thường cho tàu biển thuê cờ),
  • / ə´pa:theid /, Danh từ: nạn phân biệt chủng tộc ở nam phi, Từ đồng nghĩa: noun, discrimination , racism , separation , separatism
  • hóadược,
  • hóadược,
  • (sự) thỏadục bằng lửa,
  • đường kính ụ nhô-dưới mu,
  • / ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, epicurean , hedonic , voluptuary , voluptuous
  • Danh từ, số nhiều .shelduck: (động vật học) loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven biển,
  • hóadưỡng,
  • hóa dược phẩm, hóadược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top