Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holographic” Tìm theo Từ | Cụm từ (142) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ lưu trữ toàn ký, bộ nhớ holographic, bộ nhớ toàn ký,
  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
  • / ¸kristəlou´græfik /, Hóa học & vật liệu: tinh thể học, crystallographic slip, sự trượt tinh thể học
  • / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic , chronologic , chronometric , chronometrical , chronoscopic , classified , dated , historical...
  • topographic condition,
  • / ai¸kɔnə´græfikl /, như iconographic,
  • toàn ảnh vi ba, microwave holography imaging, tạo hình toàn ảnh vi ba
  • / ¸tɔpə´græfikəl /, như topographic, Y học: thuộc định vị,
  • / ˌdʒiəˈgræfɪkəl /, như geographic, Kỹ thuật chung: địa lý, Từ đồng nghĩa: adjective, geographic , earthly , geological , topographical
  • Danh từ: bản đồ địa hình nổi, bản đồ địa hình, bản đồ nổi về địa hình, Từ đồng nghĩa: noun, contour map , topographic map , usgs map
  • như orographic,
  • như orographic,
  • / ¸eθnə´græfikl /, như ethnographic,
  • / ¸hɔmə´græfik /, Tính từ: thuộc từ cùng chữ, Toán & tin: (hình học ) đơn ứng,
  • / ¸foutə´græfik /, Tính từ: (thuộc) thuật nhiếp ảnh, chụp ảnh, như chụp ảnh (về trí nhớ của ai), Kỹ thuật chung: chụp ảnh, ảnh, Từ...
  • / ¸mɔnə´græfik /, tính từ, (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo,
  • Tính từ: giữ mối quan hệ hỗ tương giữa các phần,
  • / ¸hi:liou´græfik /, tính từ, thuộc thuật truyền tin bằng quang báo, thuộc mặt trời,
  • Tính từ: (thuộc) dấu tốc ký,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top