Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Honest-to-god” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.441) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • dài nhất,
  • Ngoại động từ: phá tổ (chim, chuột), lôi ra, kéo ra,
  • / məˈlɛst /, Ngoại động từ: quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, sàm sỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạ gẫm (ai), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ đồng nghĩa: adverb, uprightly , fairly , genuinely , justly , sincerely , indeed , truly...
  • Tính từ: (phương ngữ) không trung thực, (phương ngữ) không đúng mực, không đúng đắn, không đoan trang, (phương ngữ) không thích hợp,...
  • đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • / kən´dʒest /, Ngoại động từ (thường) dạng bị động: làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, Nội động từ:...
  • / 'forist /, Danh từ: rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, Ngoại động từ: trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, hình...
  • đặt bão hòa cốt thép, đặt bão hào cốt thép,
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Thành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng
  • bồi thường (thiệt hại),
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • Nghĩa chuyên ngành: thấp nhất, Nghĩa chuyên ngành: nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: người theo thuyết nhất nguyên, nhất nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top