Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “House of prayer” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thịt bò bít tết loại một (như) porter-house, bít tết nguyên (bán thành phẩm),
  • Danh từ: nhà tắm; phòng tắm, nhà tắm, phòng tắm, sanatorium bath-house, phòng tắm (ở) nhà an dưỡng
  • / ´kauntiη¸rum /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) counting-house,
  • Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình
  • Thành Ngữ:, to be in the dog-house, (từ lóng) xuống dốc, thất thế
  • Danh từ: nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em (như) wendyỵhouse,
  • Danh từ: cũi chó, chuồng chó, to be in the dog-house, (từ lóng) xuống dốc, thất thế
  • / piə´noulə /, Danh từ: máy chơi pianô tự động (các phím được điều khiển bằng áp lực không khí) (như) piano-player,
  • Thành Ngữ:, the lady of the house, bà chủ nhà, nữ chủ nhân
  • Idioms: to be in occupation of a house, chiếm, ở một cái nhà
  • / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective, a haunted house, căn nhà ma, visited by , preyed upon , obsessed
  • bảo hiểm bất động sản, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm tài sản, household property insurance, bảo hiểm tài sản gia đình
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • Idioms: to have the ( free ) run of the house, Được tự do đi khắp nhà
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà máy điện (như) powerỵhouse, Cơ khí & công trình: khối động cơ, Điện lạnh: bộ...
  • trạm bơm, buồng bơm, nhà để máy bơm, phòng để máy bơm, vỏ bơm, sludge pump house, trạm bơm bùn, dredge-pump house, buông bơm nước
  • / ´bʌg¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà điên, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại, to go bughouse, hoá điên, mất trí
  • / fa:m /, Danh từ: trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm-house, Ngoại động từ: cày cấy, trồng trọt,...
  • Danh từ: nhà phú ông (ở nông thôn), nhà ở nông thôn, compartment of a country house, gian nhà ở nông thôn (việt nam)
  • / ˈhaʊsfʊl /, danh từ, nhà đầy, a houseful of women, nhà toàn là đàn bà con gái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top