Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “House of prayer” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết
  • / ´pauə¸steiʃən /, danh từ, nhà máy điện (như) power house,
  • / ´haus¸waifli /, tính từ, nội trợ, housewifely work, công việc nội trợ
  • nồi hơi đun nước, water-heating boiler house, gian nồi hơi đun nước
  • Idioms: to go into the union house, vào nhà tế bần
  • Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết
  • Danh từ: mái nhà, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết
  • công ty, allied export selling companies, các công ty xuất khẩu liên doanh, companies house, cục quản lý công ty, companies register, sổ đăng ký công ty, companies registry, phòng...
  • / in,vaiərən'mentəli /, phó từ, về phương diện môi trường, this warehouse is environmentally safe, nhà kho này an toàn về mặt môi trường
  • phòng hải quan, hải quan, hải quan, inland custom house, trạm hải quan nội địa
  • , to be master in one's own house, tự định đoạt công việc của mình
  • Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
  • / pə:´lɔinə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer , robber , stealer , thief
  • Thành Ngữ:, keep open house, ai d?n cung ti?p dãi, r?t hi?u khách
  • đường mía, đường mía, sacaroza, cane sugar factory, nhà máy đường mía, cane sugar house, những xí nghiệp đường mía, cane-sugar manufacture, sự sản xuất đường mía
  • Danh từ: (viết tắt) của prefabricatedỵhouse (thông tục) (nhà làm sẵn, nhà tiền chế),
  • / ´ɔprə¸haus /, danh từ, nhà hát lớn, hoa binh theatre is an opera-house in hcm city, hoà bình là nhà hát lớn ở thành phố hcm
  • / pʌb /, Danh từ: (viết tắt) của publicỵhouse (thông tục) quán rượu, tiệm rượu, Kinh tế: quán rượu, quán ăn, quán trọ, Từ...
  • bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage temperature, nhiệt độ bảo quản đông lạnh, freezer storage warehouse space, dung tích...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quán rượu bia đen, thịt bò bít tết loại một (như) porterhouse steak,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top