Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IOH” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.754) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thanh sôcôla dài, thon hình ngón tay; bánh bích quy giòn hình ngón tay,
  • iôn bị tan mòn,
  • iôn axit,
  • iôn tán xạ ngược,
  • ionhidroxyl,
  • sự cân bằng iôn, sự cân đối iôn,
  • dẫn điện (bằng) chùm iôn,
  • máy đếm ion,
  • cái cản iôn,
  • sự đẩy bằng điện ion,
  • sự phát xạ ion,
  • áp kế iôn, áp kế iôn hóa,
  • sức đẩy iôn,
  • nguồn ion, nguồn iôn, electron beam ion source (ebis), nguồn ion chùm tia điện tử, hollow cathode ion source, nguồn ion catot rỗng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, open are ion source, nguồn iôn hồ quang...
  • phổ iôn,
  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • / ´mistʃivəsnis /, danh từ, tính ác, tính hiểm độc, tính có hại, tính tinh nghịch, tính tinh quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , prankishness...
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
  • / ´wind¸skri:n /, Danh từ: kính chắn gió xe hơi (như) windshield, Cơ khí & công trình: kính chắn gió, Ô tô: kính chắn gió...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top