Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ISFET” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tranzito trường kim loại-oxit-bán dẫn (mosfet),
  • / ´brisket /, Danh từ: Ức (thú vật), thịt ức (thú vật),
  • mật độ thấp, low density tape, băng có mật độ thấp, low-density diskette, đĩa mềm mật độ thấp
"
  • isethionic,
  • không định dạng, vô dạng, unformatted data, dữ liệu không định dạng, unformatted diskette, đĩa (mềm) không định dạng, unformatted file, tập tin không định dạng,...
  • / ,sækərəu'misetik /, do nấm men,
  • / 'kɑ:mə /, Danh từ: ( phật giáo) nghiệp chướng, quả báo, Từ đồng nghĩa: noun, atmosphere , aura , destiny , fate , feeling , kismet , power , vibrations
  • / 'pleiset /, Danh từ: sự biểu quyết "đông y", Thán từ: Đồng ý! (trong khi biểu quyết), non placet !, không đồng ý!
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • / ´ailit /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt, Kỹ thuật chung: đảo nhỏ,
  • tế bào đảo ( langerhan ),
  • đảo tụy, đảo langerhans,
  • hệ thống thông tin quản lý,
  • tranzito (hiệu ứng) trường chọn lọc ion,
  • tranzito hiệu ứng trường chọn ion,
  • tranzito hiệu ứng trường chọn ion,
  • kỹ thuật mã hóa tần số đồng bộ,
  • tranzito hiệu ứng trường có cổng cách điện,
  • bộ đo kiểm triệt tiếng vọng nội bộ trạm,
  • thiết bị đo kiểm bộ triệt tiếng vọng tại trạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top