Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ictère” Tìm theo Từ | Cụm từ (737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • / im¸pa:ʃi´æliti /, danh từ, tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, Từ đồng nghĩa: noun, neutrality , probity , justice , equality , fairness , detachment , disinterest , disinterestedness...
  • đèn hình, color television picture tube, đèn hình màu
  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • Thành Ngữ:, be the picture of health/happiness, trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
  • Thành Ngữ:, to be in an interesting condition, có thai, có mang
  • phễu lọc, sintered glass filter funnel, phễu lọc thủy tinh đóng cục
  • Idioms: to be uninterested in sth, không quan tâm đến(việc gì)
  • Idioms: to be the very picture of wickedness, hiện thân của tội ác
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • hình màu, color picture signal, tín hiệu hình màu
  • nhạy cảm với lãi suất, interest sensitive stock, chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
  • Thành Ngữ:, to sink one's own interests, quên mình
  • bộ lọc sóng, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, composite wave filter, bộ lọc sóng phức hợp, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, electromagnetic-wave filter, bộ lọc...
  • sóng mang hình, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • / ¸ouvə´li:f /, Phó từ: Ở trang sau; trên mặt kia trang giấy, see picture overland
  • Idioms: to be awake to one 's own interests, chú ý đến quyền lợi của mình
  • / kən´seʃənəri /, tính từ, Ưu đãi, concessionary tariffs, thuế quan ưu đãi, concessionary interest rates, lãi suất ưu đãi
  • phết dán hình, paste picture link, phết dán hình liên kết
  • hình học vi phân, affine differential geometry, hình học vi phân affin, affine differential geometry, hình học vi phân afin, metric differential geometry, hình học vi phân metric, projective differential geometry, hình học vi phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top