Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a bind” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ứng suất liên kết, ứng suất dính, ứng suất dính bám, ứng suất dính kết, anchorage bond stress, ứng suất dính bám ở neo, average bond stress, ứng suất dính bám trung bình, average bond stress, ứng suất dính...
  • / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose...
  • / ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết, hind , posterior...
  • tuabin phát điện, tuabin-máy phát, máy phát điện tuabin,
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • / ´maindlis /, Tính từ: (nói về công việc) đơn giản; không cần động não, ( mindless of somebody / something) không hề chú ý đến ai/cái gì, thiếu suy xét; dại dột, to be mindless...
  • nắp tuabin, intermediate turbine top plate, chóp giữa của nắp tuabin
  • Danh từ, số nhiều binfuls, binsful: một thùng đầy,
  • / ˈpʌndɪt /, Danh từ: nhà học giả hindu ( Ân-độ), (đùa cợt) nhà học giả, chuyên gia, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà học giả uyên thâm; nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và...
  • / ´i:vən¸maindid /, tính từ, Điềm đạm, bình thản,
  • máy phát điện tuabin, wind turbine generator, máy phát điện tuabin sức gió
  • Kinh tế: viết tắt của motor turbine ship tàu chạy bằng động cơ tuabin,
  • ổ cánh (tuabin), ổ cánh quạt tuabin,
  • hiệu suất cánh (tua bin), hiệu suất cánh tuabin,
  • hiệu suất tuabin, steam turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi
  • Thành Ngữ:, one's blind side, mặt sơ hở của mình
  • / 'kæbinit,meikiη /, mộc [nghề mộc], Danh từ: (như) cabinet-work, (đùa cợt) sự lập chính phủ mới,
  • Idioms: to be born blind, sinh ra thì đã mù
  • toa có động cơ tuabin-điện,
  • / ´buk¸baində /, Danh từ: thợ đóng sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top