Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a bind” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bình thường, chính đáng, ngay thẳng, arm's-length agreement, thỏa ước bình thường, arm's-length basis, cơ sở bình thường, arm's-length dealing, giao dịch bình thường,...
  • rôto tuabin, bánh xe tuabin, bánh xe tua-bin,
  • bình chứa cấp cứu, bình chứa dự phòng, bình chứa dự trữ, bình chứa khẩn cấp,
  • bình chứa ống chùm, bình chứa ống vỏ, bình ống chùm, bình ống vỏ,
  • / ,vælərai'zeiʃn /, Danh từ: (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá, biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ), Kinh tế: bình ổn giá, bình ổn giá...
  • giá bình quân, giá trung bình, giá trung bình,
  • nắp đậy bình, nắp đậy bình điện, nắp bình điện,
  • heli lỏng, hêli lỏng, liquid helium container, bình chứa heli lỏng, liquid helium container, bình chứa hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar cho hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar đựng heli lỏng, liquid helium i,...
  • tủ lạnh, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương mại, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương nghiệp, double-door refrigerated cabinet, tủ lạnh hai cửa, glass door refrigerated cabinet, tủ lạnh cửa kính,...
  • bình đá lạnh (của thermostat), bình (nước) đá lạnh, bình băng đá,
  • / ¸trænspə´sifik /, Tính từ: qua thái bình dương, bên kia thái bình dương, transpacific airlines, những đường bay qua thái bình dương
  • công suất bình ngưng, năng [công] suất bình ngưng, năng suất bình ngưng,
  • nguồn điện trung bình, năng lượng trung bình, công suất trung bình,
  • tỉ lệ trung bình, mức trung bình, suất phí bảo hiểm bình quân,
  • / fɪˈlɒsəfi /, Danh từ: triết học; triết lý, marxist-leninist philosophy, triết học mác-lênin, xử thế; triết lý sống, tính bình thản, sự bình thản (bình tĩnh, thản nhiên trong...
  • Thành Ngữ: hình bình hành lực, hình bình hành lực, parallelogram of forces, (vật lý) hình bình hành lực
  • / si´deit /, Tính từ: Điềm tĩnh, bình thản, bình tĩnh (về người, thái độ), Ngoại động từ: làm dịu, làm bình tĩnh, (y học) cho dùng thuốc an thần,...
  • / ´kriti¸sizəm /, Danh từ: sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích, Từ đồng...
  • dòng trung bình năm, lưu lượng bình quân năm, lưu lượng bình quân hằng năm,
  • bình chứa phụ, bình xăng phụ, bình dự trữ, bể dự trữ cấp cứu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top