Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a muddle” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • độ twaddle,
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • dao động ký duddell,
  • / ´tærə¸didl /, như taradiddle,
  • / ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , supposititious , conjectural...
  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
  • Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo
  • Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , suppositious...
  • / kɔt /, Danh từ: giừơng cũi của trẻ con, (hàng hải) võng, Từ đồng nghĩa: noun, army bed , berth , bunk , camp bed , folding bed , gurney , small bed , trundle...
  • Danh từ: bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay, Từ đồng nghĩa: noun, a bundle of nerves , nervous wreck , ninnyhammer , spastic , spaz
  • Thành Ngữ:, all of a sudden, bất thình lình; một cách bất ngờ
  • Thành Ngữ:, to bundle off, cuốn gói ra đi
  • Thành Ngữ:, to twiddle one's thumbs, quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
  • Thành Ngữ: chết đột nhiên, bất đắc kỳ tử, sudden death, cái chết bất thình lình
  • phân tử hấp thụ, absorber element bundle, bó phân tử hấp thụ
  • Tính từ: còn nụ, unbudded rose, hoa hồng còn nụ
  • Thành Ngữ:, to addle one's head, addle
  • bảng gói, bundle table entry, mục bảng gói
  • Tính từ: có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai, a star-studded cast, bảng phân vai có nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top