Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In reality” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.843) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mai´nju:ʃi¸i: /, danh từ số nhiều, những chi tiết vụn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, incidental , minor detail , small detail , trifle , trivia , triviality , trivial matter , unimportant detail ,...
  • / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • / ¸iri´spektiv /, Tính từ ( + .of): không kể, bất luận, irrespective of nationality, không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào
  • / ´speʃəlti /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như speciality, Kỹ thuật chung: ngành chuyên môn, Kinh tế: các sản phẩm đặc biệt, Từ đồng...
  • / ´impiʃnis /, danh từ, tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery,...
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • như veniality,
  • / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality , profligacy , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness , big-heartedness , bounteousness...
  • / ¸dʒɔkju´læriti /, tính từ, sự vui vẻ, sự vui đùa, thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality...
  • / ´riəl¸taim /, Kỹ thuật chung: thời gian thực, a real-time interface coprocessor (ibm) (artic), bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực a (ibm ), analogue real time (art), thời gian thực...
  • / prə'viʒənəlnis /, như provisionality,
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • danh từ, niềm vui sống, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, delight , enjoyment , gaiety , gladsomeness , happiness , high spirits , joviality , joy , joyfulness...
  • /´mɔnəkou/, vị trí: công quốc monaco (the principality of monaco) là một thành phố có chủ quyền nằm trên bờ Địa trung hải (nam Âu). một phía tiếp giáp biển Địa trung hải, ba phía còn lại giáp cộng hòa...
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • / ¸gʌtə´ræliti /,
  • / ru:´ræliti /, danh từ,
  • như verticality,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top