Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the same direction” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt,
  • /gai'ænə/, guyana is located on the northern coast of south america, just north of the equator. guyana is bordered to the east by suriname, to the south and southwest by brazil and to the west by venezuela., cộng hoà guyana là quốc gia duy nhất...
  • Tính từ: gắn bó, lưu luyến, oversea vietnamese are always fixated on their fatherland, kiều bào việt nam ở hải ngoại luôn gắn bó với tổ...
  • Danh từ: ( uncleỵsam) (thông tục) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộc hoa kỳ, fighting for uncle sam, chiến đấu cho chú xam
  • / skind /, tính từ, (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó, dark-skinned, (có) da màu sẫm, pink-skinned, (có) da hồng hào
  • bre / 'ɪndɔ:(r) /, name / 'ɪndɔ:r /, Tính từ: trong nhà, Kỹ thuật chung: bên trong, trong nhà, indoor games, các môn thi đấu trong nhà, indoor insulation, sự cách...
  • bre & name / treɪd /, hình thái từ: Danh từ: nghề, nghề nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, sự kinh doanh một loại cụ thể, cách kiếm...
  • tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
  • / ´gɔsəmə /, Tính từ: mỏng nhẹ như tơ, Danh từ: tơ nhện, the, sa, vải mỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch
  • bre & name / kju: /, Hình thái từ: Danh từ: tóc thắt đuôi sam, hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau, Nội động từ:...
  • / ¸saiə´mi:z /, Tính từ: (thuộc) thái lan, (thuộc) nhân dân thái lan, (thuộc) ngôn ngữ thái lan, Danh từ, số nhiều .siamese: ( số nhiều) người thái...
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • / ¸ouvə´kɔmen¸seit /, Ngoại động từ: cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu, working mothers often overcompensate for their absences...
  • / 'kri:mi /, Tính từ: có nhiều kem, mượt, mịn, Kinh tế: thuộc kem, Từ đồng nghĩa: adjective, creamed , feathery , fluffy , gloppy...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • Thành Ngữ:, to sail in the same boat, (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
  • Thành Ngữ:, to be in the same boat, cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top