Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the same direction” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • nguồn mạng, tài nguyên mạng, network resource directory, thư mục tài nguyên mạng
  • / ´sæmba /, Danh từ: Điệu nhảy samba (gốc ở brazin); nhạc điệu nhảy samba, Nội động từ: nhảy điệu samba, Hình Thái Từ:...
  • bre / sɜ:f /, name / sɜ:rf /, Hình Thái Từ: Danh từ: sóng vỗ, Nội động từ: (thể dục,thể thao) lướt sóng (như) go surfing,...
  • công trình kiểu khung gỗ, kết cấu khung, boxing-frame construction, kết cấu khung hình hộp, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, steel frame construction, kết cấu khung thép, wood-frame construction, kết cấu...
  • / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
  • thư mục hiện hành, danh bạ hiện tại, current directory path, đường dẫn thư mục hiện hành
  • / ɔ:´θɔgrəfi /, Danh từ: phép chiếu trực giao, phép chính tả, Kỹ thuật chung: phép chiếu trực giao, in dictionaries , words are listed according to their orthography,...
  • khởi ngay, startup directory, danh bạ khởi ngay
  • thư mục nội dung hệ thống, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • mặt chuẩn, stress director surface, mặt chuẩn ứng lực
  • thư viện con, thư viện phụ, sublibrary directory, thư mục thư viện phụ
  • viết tắt, viện trưởng viện công tố ( director of public prosecutions),
  • / i´kwivələnsi /, như equivalence, Từ đồng nghĩa: noun, equality , equation , par , parity , sameness
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
  • lắp hẫng, sự lắp kiểu côngxon, sự lắp kiểu treo, balanced cantilever erection, sự lắp hẫng cân bằng
  • thư mục nội dung, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • Tính từ: có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối, seamed stockings, bít tất khâu nối
  • / mə´nɔtənəsnis /, danh từ, trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, humdrum , monotone , sameness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top