Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inconformable” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / ¸ʌηkən´fɔ:məbl /, Tính từ: không thích hợp với nhau, xung khắc nhau, Ương bướng, không phù hợp, không tuân theo giáo lý nhà thờ anh giáo, Kỹ thuật...
  • / kən'fɔ:məbl /, Tính từ: hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo, ngoan ngoãn, Toán & tin: đúng với, tương ứng...
  • lớp không chỉnh hợp,
  • tầng chỉnh hợp,
  • phân lớp chỉnh hợp,
  • không đúng nếp, không hợp, không phù hợp,
  • lớp chỉnh hợp,
  • đứt gãy chỉnh hợp,
  • sự phân tầng chỉnh hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top