Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Initiation of combustion” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.542) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Địa chất: sự kích nổ ngược (hướng về miệng lỗ mìn),
  • sự khởi đầu theo bó,
  • Địa chất: sự kích nổ ngược (hướng về miệng lỗ mìn), kích nổ từ đáy lên,
  • / ¸insti´geiʃən /, danh từ, sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy, Từ đồng nghĩa: noun, influence , stimulation , encouragement...
  • / ,invi'teiʃn /, Danh từ: sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua lấy (bóng), sự tự gây cho mình, Định ngữ:...
  • / ¸viʃi´eiʃən /, tính từ, mất hiệu lực pháp lý, bị hỏng, bị hư,
  • khu vực đốt cháy,
  • nhiệt bốc cháy, nhiệt cháy, nhiệt đốt cháy, nhiệt lượng cháy, nhiệt thiêu đốt, nhiệt đốt cháy, thiêu nhiệt,
  • năng suất buồng đốt, tốc độ cháy, tốc độ cháy, năng suất buồng đốt,
  • sự bắt đầu bị rách,
  • sự phát sinh đồng thời,
  • / ¸imi´teiʃən /, Danh từ: sự noi gương, sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, (âm nhạc) sự phỏng mẫu, ( định ngữ) giả, Kỹ...
  • / nai´treiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự nitro hoá, Cơ - Điện tử: sự thấm nitơ, sự nitro hóa, Hóa học & vật liệu:...
  • / i´niʃieitə /, Danh từ: người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng, người vỡ lòng, người khai tâm, người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo, Cơ...
  • không khí cháy, không khí đốt,
  • thâm nhiễm,
  • (sự) cư trú tế bào di căn,
  • kích nổ, gây nổ,
  • / ¸inti´meiʃən /, danh từ, sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết, Từ đồng nghĩa: noun, allusion , announcement , breath...
  • sự đơn vị hóa hàng chở, sự gom hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn để chuyên chở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top