Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Instanced” Tìm theo Từ | Cụm từ (126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in the first instance, lúc đầu; ban đầu
  • phiên bản tài liệu, document instance set, tập phiên bản tài liệu
  • Thành Ngữ:, at the instance of, theo đề nghị của, theo sự gợi ý của
  • bề mặt (nước) đá, bề mặt nước đá, ice surface resistance, sức cản bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt nước đá, ice surface...
  • màng không khí, air film resistance, sức cản của màng không khí, air film resistance, trở lực của màng không khí
  • nhiệt trở, nhiệt trở truyền nhiệt, điện trở nhiệt, internal heat transfer resistance, nhiệt trở bên trong, overall heat transfer resistance, tổng nhiệt trở, surface heat transfer resistance, nhiệt trở trên mặt
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • được mắc nối tiếp, nối tiếp, mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp
  • sự va nóng, nhiệt xung, sự va đập nhiệt, sốc nhiệt, sự giảm nhiệt độ, thermal shock resistance, tính chịu sốc nhiệt, thermal shock resistance, tính bền sốc nhiệt, thermal shock test, sự thử nghiệm sốc nhiệt,...
  • Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • điểm bắn (địa chất), điểm nổ, shot point distance, khoảng cách điểm nổ
  • Thành Ngữ:, to offer resistance, chống cự
  • Idioms: to see sb in the distance, nhìn thấy người nào đằng xa
  • Thành Ngữ:, in the near distance, ngay trước mắt
  • Thành Ngữ:, the line of least resistance, phương thức đơn giản nhất, cách làm dễ nhất
  • Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ
  • khối đất, khối đất, earth mass haul distance, sự phân bố khối đất
  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top