Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Instanced” Tìm theo Từ | Cụm từ (126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hộp điều khiển, trung tâm điều khiển, air traffic control center, trung tâm điều khiển không lưu, circuit installation and maintenance assistance package/ control center (cimap/cc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch...
  • cự ly hạ cánh, khoảng cách hạ cánh, cự ly hạ cánh, landing distance available, khoảng cách hạ cánh khả dụng
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • vật liệu xây dựng, man-made construction materials, vật liệu xây dựng nhân tạo, resistance of construction materials, độ bền của vật liệu xây dựng
  • / in´stæntə /, Phó từ: ngay lập tức, tức thời,
  • Tính từ: không cầm máu (vết thương),
  • / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with ,...
  • kỹ thuật hàn bấm, phương pháp hàn điện trở, sự hàn để chịu lực, kỹ thuật hàn điện trở, hàn điện trở, hàn điện, máy hàn điện, sự hàn bằng điện trở, electric resistance welding, sự hàn điện...
  • cuộn dây điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • Thành Ngữ:, to scrape acquaintance with somebody, cố làm quen bằng được với ai
  • hệ số sức kháng, lrfd methodology = the load and resistance factor design, thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
  • Danh từ: hộp điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • / ,kɔnfi'dænt /, Danh từ: bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / ə´lu:fnis /, danh từ, sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt, Từ đồng nghĩa: noun, distance , remoteness
  • độ bền nhiệt, nhiệt trở, tính chịu nhiệt, tính bền nhiệt, total resistance to heat transfer, tổng nhiệt trở
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • sự chống mài mòn, khả năng chống mòn, tính chống mòn, độ chịu mòn, tính chịu mòn, sức chịu mòn, sức chống mài mòn, sức chống mòn, tính chịu mài mòn, wear resistance of surfacing, độ chịu mòn của lớp...
  • sức cản nứt, khả năng chống nứt, tính không nứt, độ bền nứt, crack resistance of pavement, khả năng chống nứt của nếp phủ
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như succour, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, verb, abetment , aid , assist , assistance ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top