Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Isba” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thuộc về lý thuyết của isaac newton, Toán & tin: (thuộc) nuitơn,
  • / i´ræsibəlnis /, như irascibility, Từ đồng nghĩa: noun, irascibility , spleen , temperament , tetchiness
  • Nghĩa chuyên ngành: biến thành nhựa, hóa nhựa, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , mess up , mishandle , mismanage , muddle...
  • / ¸misbi´heiviə /, Danh từ: hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ,
  • / sə'risə /, Danh từ, số nhiều .sarissae:, s”'risi :, giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa)
  • như misbehaviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acting up , fault , immorality , impropriety , incivility...
  • bệnh nghề nghiệp, industrial disablement benefit, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp
  • / dis´tensibəl /, tính từ, có thể sưng phồng; có thể căng phồng,
  • / 'aisbliɳk /, Danh từ: Ánh băng (phản chiếu ở chân trời),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • Danh từ: người hủ lậu, Từ đồng nghĩa: noun, an old fogy, con người cổ hủ, fossil , fuddy-duddy , mossback,...
  • / ædˈvaɪzəbəl /, Tính từ: nên, thích hợp, đáng theo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, it is only advisable...
  • / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, disesteem , disfavor , displeasure
  • / ´eiθi¸izəm /, Danh từ: thuyết vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disbelief , doubt , freethinking , godlessness...
  • / kəm'pleisənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, smugness , satisfaction , sense of security
  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
  • / ri´pleisəbl /, Tính từ: có thể thay thế được, Toán & tin: thay thế được, Kinh tế: bố trí lại, có thể đổi,...
  • / ¸kɔndi´sendiη /, Tính từ: kẻ cả, bề trên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , complaisant , disdainful...
  • / ¸disim´bauəl /, Ngoại động từ: mổ bụng, moi ruột, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, clean , disbowel , draw , empty ,...
  • / ¸disbi´li:v /, Ngoại động từ: không tin (ai, cái gì...), Nội động từ: hoài nghi, ( + in) không tin (ở cái gì...), hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top