Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jump the gun” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to jump on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh
  • Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì
  • Thành Ngữ:, to jump in a lake, bỏ đi ra nơi khác, cút đi
  • Thành Ngữ:, to jump out of one's skin, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...
  • Thành Ngữ:, jump out of one's skin, (thông tục) giật nảy mình; bị hoảng hốt
  • Thành Ngữ:, to jump ship, nhảy tàu, tự ý từ bỏ nhiệm sở
  • Thành Ngữ:, to jump bail, vắng mặt tại phiên toà
  • đống phế liệu, Từ đồng nghĩa: noun, dump , duskheap , garbage dump , junkheap , junkpile , kitchen midden , landfill , midden , toxic waste dump
  • Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy legs, chân ngắn và mập, blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy ,...
  • Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • / ´gʌmpʃən /, Danh từ: (thông tục) sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm, the young man lacks gumption, anh chàng ấy không tháo vát, to have plenty of gumption, rất tháo...
  • / ´krʌmpit /, Danh từ: bánh xốp, (từ lóng) cái đầu, Kinh tế: bánh xốp, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • / klʌηk /, Danh từ: Âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, pound , thud , thump, clomp , clump
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • tính tiêu năng, sự tiêu năng, tiêu tán năng lượng, bottom energy dissipation, sự tiêu năng ở đáy (đập), ski jump energy dissipation, sự tiêu năng kiểu phóng xạ (đập)
  • ngộ độc cây bách xù jumuperus sabina,
  • / ´dʒim¸dʒæmz /, Danh từ số nhiều (từ lóng): chứng mê sảng rượu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) jitter, Từ đồng nghĩa: noun, fidget , jump , shiver , tremble,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top