Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep under surveillance” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội, bọn vô lại, thế giới tội ác, thế giới...
  • điện áp hụt, điện áp non, điện áp thiếu, sự kém áp, sự non áp, điện áp thấp, undervoltage release, bộ ngắt điện áp thiếu, undervoltage relay, rơle điện áp...
  • Thành Ngữ:, sweep something under the carpet, giấu cái gì có thể gây ra rắc rối, bê bối
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • past part của underlie,
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • biểu đồ underwood,
  • past của undertake,
  • past của understride,
  • past part của understride,
  • past part của underdraw,
  • past của underdo,
  • past của underwrite,
  • past và past part của undersell,
  • past và past part của underspend,
  • Động từ: past của underbid,
  • past của underrun,
  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • Thành Ngữ:, to go under, chìm ngh?m
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top