Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep up with” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, my withers are unwrung, tôi không hề nao núng, tôi vẫn thản nhiên (mặc dù lời buộc tội...)
  • / ´tʃɔkə¸blɔk /, Tính từ: ( + with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm,
  • Thành Ngữ:, to do without, b? du?c, b? qua du?c, nhin du?c, không c?n d?n
  • Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
  • Thành Ngữ:, to go without, nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có
  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • / ´witʃ¸heizl /, như witch-hazel,
  • Thành Ngữ:, with his hackles up, sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
  • Thành Ngữ:, take ( great ) pains ( with/over/to do something ), dồn tâm trí vào
  • Idioms: to be within an ace of death, gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ
  • Thành Ngữ:, to finish with, hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
  • Thành Ngữ:, to reckon with, tính toán đến; thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to make bricks without straw, không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
  • Idioms: to be hand in ( and ) glove with, rất thân với, cộng tác với
  • Idioms: to have nothing to line one 's stomach with, không có gì để ăn cả
  • Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần
  • Thành Ngữ:, to make an agreement with, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
  • Thành Ngữ:, to make away with, hu? ho?i, gi?t, th? tiêu, kh?
  • Thành Ngữ:, to be of a piece with, cùng một loại với
  • Idioms: to be in harmony with, hòa thuận với, hòa hợp với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top