Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keeping the faith” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.886) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
  • / 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng nghĩa: adverb, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một...
  • Danh từ: sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, interfaith marriage , intermarriage , miscegenation
  • Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • / ´wi:pi /, Tính từ: muốn khóc, Đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim. câu chuyện..), Từ đồng nghĩa: adjective, lachrymose , teary , weeping,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sleeping partner, Kinh tế: hội viên không hoạt động, hội viên xuất vốn, hùn vốn, ẩn danh, nặc danh, người chung vốn thầm lặng,
  • / vi´ridikl /, Tính từ: (mỉa mai) trung thực, Đúng sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, veracious , correct , exact , faithful , precise , right , rigorous , true,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem
  • Idioms: to have faith in sb, tin, tín nhiệm người nào
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • / 'tri:zn /, Danh từ: sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc, hành động bội tín, Từ đồng nghĩa: noun, breach of faith , crime , deceit , deceitfulness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering
  • thấu cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathetic , feeling , sympathetic
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • / ¸empə´θetik /, tính từ, có sự đồng cảm, thông cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathic , feeling , sympathetic
  • kết đông tiếp xúc, contact freezing shelf, giá kết đông tiếp xúc, contact freezing surface, diện tích kết đông tiếp xúc, indirect contact freezing, kết đông tiếp xúc gián tiếp
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • mạch dịch vụ, engineering service circuit-esc, mạch dịch vụ công nghệ, service circuit group, chùm tia mạch dịch vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top