Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kench” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kênh truyền tín hiệu, kênh báo tín hiệu, kênh báo hiệu, common signaling channel, kênh báo hiệu chung, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu chuyên dụng, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu riêng, non-dedicated...
  • kênh tiếng, đường kênh điện đàm, kênh thoại, kênh tiếng nói,
  • kênh truyền tin, kênh truyền, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, data transmission channel, kênh truyền dữ liệu
  • kênh xả nước, kênh đập tràn, kênh tháo lũ, kênh xả (nước), kênh xả, máng chảy nhanh, máng chảy xiết,
  • kênh gọi, đường kênh một bên, đường kênh một phía, kênh nhắn tin, short message service , paging channel and access response channel (spach), dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • tín hiệu ghép kênh, digital multiplex signal, tín hiệu ghép kênh digital, high order multiplex signal, tín hiệu ghép kênh bậc cao, sound multiplex signal, tín hiệu ghép kênh âm, telephone multiplex signal, tín hiệu ghép kênh...
  • kênh đôi, kênh kép, dual channel audio, audio kênh đôi, dual channel audio, âm thanh kênh kép
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel multiplexer, bộ dồn kênh dữ liệu, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, display...
  • kênh vào, kênh nhập, analog input channel, kênh vào tương tự, analog input channel, kênh nhập tương tự
  • kênh ghi giờ, kênh ghi, kênh thu, kênh ghi,
  • kênh vô tuyến điện, kênh vô tuyến truyền thanh, kênh vô tuyến, mobile radio channel, kênh vô tuyến di động, radio channel unit (rcu), khối kênh vô tuyến
  • bộ phân tích đa kênh, bộ phân tích nhiều kênh, máy phân tích đa kênh, máy phân tích nhiều kênh,
  • kênh dẫn ra, kênh thoát, kênh dẫn ra (guồng nước), kênh tháo,
  • kênh nối kênh, giữa các kênh,
  • kênh nối kênh, giữa các kênh,
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • tập hợp kênh, thiết bị kênh, tập kênh,
  • kênh chuyển dòng, kênh dẫn, kênh dẫn dòng,
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top