Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khênh” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒoulti /, tính từ, xóc nảy lên (xe), khấp khểnh, gập ghềnh (đường),
  • (thuộc) tập tễnh, khập khễnh,
  • khenhĩ chủm,
  • Danh từ: răng khểnh, răng gãy, răng sứt,
  • (chứng) khó đi do thần kinh, khập khểnh,
  • Danh từ: răng mọc chìa, răng khểnh, răng sứt,
  • Tính từ: có răng khểnh, có răng gãy, có răng sứt,
  • / 'gæηgliη /, Tính từ: lênh khênh; lóng ngóng, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , bony , gawky , lanky , leggy , long-legged , long-limbed , lumbering , skinny , spindly...
  • / 'æksidənt /, Danh từ: sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất...
  • / 'sæ∫ei /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đi khệnh khạng, sahay into the room, khệnh khạng bước vào phòng
  • / strʌt /, Danh từ: dáng đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ, Nội động từ: Đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ, Danh từ:...
  • khập khễnh giản cách,
  • khập khễnh giản cách,
  • khập khểnh suy nhược thần kinh,
  • khập khểnh giản cách,
  • Phó từ: khệnh khạng (đi),
  • chứng khập khễnh giãn cách,
  • khập khểnh suy nhược thần kinh,
  • tập tễnh cách hồi, khập khễnh cách hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top