Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kick in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gạch nung quá lửa, gạch nung, gạch quá lửa, hard burnt brick, gạch nung già, normally burnt brick, gạch nung bình thường, soft burnt brick, gạch nung non
  • Danh từ: cách viết khác sitcom, hài kịch tình thế (hài kịch, (thường) trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình...
  • đầu tư (của chính phủ) để kích thích nền kinh tế, đầu tư của chính phủ để kích thích nền kinh tế, đầu tư phát triển kinh tế, tài trợ ưu tiên,
  • Danh từ: tình trạng quá kích động; tình trạng quá kích thích,
  • / ¸pæntə´mimik /, tính từ, (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm,
  • Tính từ: không dễ bị kích động, không dễ bị kích thích,
  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • Tính từ: kích thích tình dục, Danh từ: (y học) thuốc kích thích tình dục, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • / ¸iritə´biliti /, Danh từ: tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng, Y học: tính dễ kích thích,...
  • bre & name / drə'mætik /, Tính từ: kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, Đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm,...
  • / ik´saitiη /, Tính từ: kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động, (kỹ thuật) để kích thích, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: Đã hoạt hoá, Đã làm phóng xạ, được hoạt hóa, kích động, hoạt hóa, kích động, activated alumina, nhôm axit hoạt hóa, activated...
  • điều chỉnh kích thích, điều kiển bằng kích từ,
  • gạch pa panh, gạch bê tông, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • / ¸simpəθoumi´metik /, tính từ, kích thích thần kinh giao cảm, danh từ, chất kích thích thần kinh giao cảm,
  • / ´æmbuʃ /, Danh từ: cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm rình, sự nằm chờ, Động từ:...
  • tác động nhanh, tác dụng nhanh, quick acting circuit breaker, thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh, quick acting clamp, gá kẹp tác dụng nhanh
  • Danh từ: auxin (chất kích thích thực vật), auxin (chất kích tăng trưởng, tăng trưởng tố),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top