Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kith and kin” Tìm theo Từ | Cụm từ (157.719) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´praisiη /, Cơ khí & công trình: sự đặt giá, Kỹ thuật chung: định giá, Kinh tế: định giá, pricing provision, điều...
  • / kən'tju:z /, Ngoại động từ: làm giập, Kinh tế: nghiền, nghiền nhỏ, tán, tán nhỏ,
  • / ,vælərai'zeiʃn /, Danh từ: (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá, biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ), Kinh tế: bình ổn giá, bình ổn giá...
  • / ´kredit¸wə:ðinis /, Kinh tế: uy tín trả nợ, Chứng khoán: khả năng thanh toán nợ,
  • / dis´treint /, như distrainment, Kinh tế: bắt nợ, sai áp (động sản của con nợ), sự tịch biên, tịch biên tài sản, xiết nợ,
  • / di´ma:ndəbl /, Kinh tế: có thể đòi (nợ...), có thể thỉnh cầu, có thể yêu cầu
  • / ´ju:niə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức thành công đoàn, Hình Thái Từ: Kinh tế: tổ chức (công nhân) thành công đoàn,...
  • / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nến, Kinh tế: soi (trứng),
  • / ¸æntiin´fleiʃənəri /, Kinh tế: chống lạm phát, anti-inflationary measures, biện pháp chống lạm phát
  • / ´tʃa:ndlə /, Danh từ: người làm nến, người bán nến, người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...), ship's chandler, nhà cung ứng tàu biển, Kinh...
  • / ´ai¸witnis /, Kinh tế: chứng nhân mắt thấy, người (chứng) mục kích, nhân chứng có mặt tại hiên trường, Từ đồng nghĩa: noun, beholder , bystander...
  • / "dainəmizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết động lực, Xây dựng: thuyết động lực, Kinh tế: động lực quyết định...
  • / ´ha:d¸greind /, Tính từ: thô mặt, to mặt, to thớ, thô bạo, cục cằn, Xây dựng: hạt to, Kinh tế: hạt nhỏ,
  • / ´kɔ:tiə /, Danh từ: bạn bè hoặc phụ tá của vua ở triều đình; triều thần; cận thần, Kỹ thuật chung: cận thần, Kinh...
  • / kən'veiənsiη /, Danh từ: (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên, Kinh tế: sang tên, việc chuyển nhượng (sang tên) tài sản,...
  • / ´spikən´spæn /, tính từ, gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, mới toanh, bảnh bao (người), Từ đồng nghĩa: adjective, they always keep their kitchen spick and span, họ luôn giữ căn bếp...
  • / pə´ziʃəniη /, Toán & tin: (máy tính ) đặt vào vị trí, Kỹ thuật chung: sự điều chỉnh, Kinh tế: sự định vị,...
  • / ˈhɛrɪtɪdʒ /, Danh từ: tài sản thừa kế, di sản, (kinh thánh) nhà thờ, giáo hội, Kinh tế: di sản, quyền thừa kế di sản, tài sản thế tập, tài...
  • / ə´kwit /, Ngoại động từ: trả hết, trang trải (nợ nần), tha bổng, tuyên bố trắng án, hình thái từ: Kinh tế: cho...
  • / ə'pɔ:∫n /, Ngoại động từ: chia ra từng phần, chia thành lô, hình thái từ: Kinh tế: chia phần (tổn thất ...), phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top