Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kith and kin” Tìm theo Từ | Cụm từ (157.719) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • / ´pi:kənt /, Tính từ: hơi cay, có vị cay cay dễ chịu, (nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ; khêu gợi ngầm; có duyên thầm, Kinh tế: cay, hăng,
  • / ´sekəndə /, Danh từ: người tán thành (một đề nghị, quyết định..), Kinh tế: người tán thành, người ủng hộ,
  • / ¸kitʃi´net /, Danh từ: bếp nhỏ, Kinh tế: phòng có bếp mini,
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • / ´kitʃin /, Danh từ: phòng bếp, nhà bếp, Xây dựng: nhà bếp, Kỹ thuật chung: bếp, Kinh tế:...
  • / di´ma:kitiη /, Kinh tế: phản marketing, phản tiếp thị, sự giảm bớt nhu cầu thị trường,
  • / 'mɑ:kitiɳ /, Danh từ: sự tiếp thị, Hóa học & vật liệu: thương mại hóa, Xây dựng: phát thị, Kinh...
  • / kə´luʒən /, Danh từ: sự câu kết, sự thông đồng, Kinh tế: thông đồng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter into collusion with...
  • Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism. tạm dịch: trung tâm thần kinh; trung tâm tâm linh; trung khu tập trung năng lượng tinh...
  • / əs'taundiŋ /, tính từ, làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * , mind-boggling...
  • / ´windou¸ʃɔpiη /, Danh từ: sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà (thường) không có ý định mua gì), Kinh tế: thú đi...
  • / kən´sainə /, Toán & tin: người gửi hàng, Kỹ thuật chung: người gửi hàng, Kinh tế: người gửi bán, người gửi...
  • / di´siʒən¸meikiη /, Kinh tế: đưa ra quyết định, quyết sách, consumer decision making, việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng, collective decision-making, quyết sách tập thể,...
  • chân vịt hình chậu, Kỹ thuật chung: kích vít, Kinh tế: cái vặn nút chai,
  • / sə´pi:nə /, Danh từ: trát đòi hầu toà, Ngoại động từ subpoenaing, subpoenaed: Đòi ra hầu toà, Hình Thái Từ: Kinh...
  • / ´misibl /, Tính từ: ( + with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với, Điện lạnh: hỗn hợp được, Kinh tế: có...
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • / 'a:mənd /, Danh từ: quả hạnh, (giải phẫu) hạch hạnh, vật hình quả hạnh, Y học: hạnh nhân, Kinh tế: quả hạnh nhân,...
  • / 'bə:gləri /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Từ đồng nghĩa: noun, break-in , breaking and entering , caper , crime , filching , heist , housebreaking , larceny...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top