Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lãnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối xy-lanh, cụm xi lanh (động cơ), thân xi lanh, vỏ xi lanh, khối xy lanh, khối xi lanh,
  • / ´voulənt /, Danh từ: nẹp áo, đường viền đường đăng ten, Tính từ: (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh, có cánh, hoạt bát,...
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, Ngoại động từ: làm cho có mép, làm cho có bờ,...
  • nhà ướp lạnh, buồng lạnh, buồng ướp lạnh, phòng lạnh, nhà lạnh, phòng lạnh, built-in cold room, buồng lạnh [tủ lạnh] gắn sẵn, built-in cold room, buồng lạnh gắn sẵn, cold room arrangement, bố trí buồng...
  • buồng [khu, gian] lạnh, buồng lạnh, khu lạnh, gian lạnh, ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng),
  • hệ (thống) lạnh, trạm lạnh, hệ thống lạnh, máy kết đông, máy làm lạnh, máy lạnh, thiết bị làm nguội, thiết bị làm lạnh, carbon dioxide refrigerating plant [system], hệ thống lạnh dùng co2, compression refrigerating...
  • buồng (lạnh) hàng hóa, khoang (lạnh) chất tải,
  • / wɔntənnis /, danh từ, tính bướng, tính ngang ngạnh, sự cố tình (hành động), tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng đảnh; sự đùa giỡn, tính lố lăng, tính phóng đãng, tính dâm ô, tính chất bừa...
  • / flæks /, Danh từ: (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, Xây dựng: lanh, sợi vải, Kỹ thuật chung: cây lanh, to quench...
  • làm lạnh bằng ngưng tụ, làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi, làm mát (lạnh) bằng ngưng tụ, làm mát bằng ngưng tụ,
  • dung tích xi lanh, năng suất xylanh, dung tích làm việc của xilanh, dung tích làm việc của xi lanh,
  • nắp xi lanh, nắp xi lanh, nắp xilanh,
  • sự vận hành hệ thống lạnh, vận hành hệ (thống) lạnh,
  • máy (làm) lạnh, máy sinh hàn, máy lạnh, máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigerating machine, máy làm lạnh (kiểu) hấp thụ, ammonia refrigerating machine, máy (làm lạnh) nén amoniac, compression refrigerating machine,...
  • buồng bảo quản (lạnh) đông, kho bảo quản (lạnh) đông, kho bảo quản đông,
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • Danh từ: cửa kéo (cánh cửa trượt trên những con lăn), Giao thông & vận tải: cửa lùa, Xây dựng: cửa lăn, cửa trượt,...
  • kho ướp lạnh, Điện lạnh: nhà chứa hàng lạnh, Kỹ thuật chung: kho lạnh, central cold store, kho lạnh trung tâm, coastal cold store, kho lạnh bến cảng,...
  • Danh từ: mũi nhọn của luồng không khí lạnh, fron lạnh (thời tiết), mặt đầu lạnh, tuyến lạnh,
  • hố lắng môi chất lạnh, đáy chứa môi chất lạnh, đáy dưới môi chất lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top